Có 1 kết quả:

本人 běn rén ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ

1/1

běn rén ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the person himself
(2) I (humble form used in speeches)
(3) oneself
(4) myself
(5) in person
(6) personal

Bình luận 0