Có 1 kết quả:
本人 běn rén ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the person himself
(2) I (humble form used in speeches)
(3) oneself
(4) myself
(5) in person
(6) personal
(2) I (humble form used in speeches)
(3) oneself
(4) myself
(5) in person
(6) personal
Bình luận 0